Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

triều kiến

Academic
Friendly

Từ "triều kiến" trong tiếng Việt có nghĩaviệc vào chầu, gặp gỡ trình bày, bày tỏ ý kiến, nguyện vọng hoặc báo cáo cho vua hoặc những người quyền lực cao. Thực chất, "triều" ở đây ám chỉ triều đình, nơi vua các quan chức, còn "kiến" mang nghĩa là gặp gỡ.

Các cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Tôi được triệu triều kiến nhà vua vào ngày mai." (Tôi được mời vào chầu vua vào ngày mai.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong lịch sử, nhiều nhân vật nổi tiếng đã triều kiến các vị vua để trình bày quan điểm của mình." (Trong lịch sử, nhiều nhân vật nổi tiếng đã vào chầu các vị vua để trình bày quan điểm của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Triều đình: Nơi làm việc của vua các quan chức.
  • Triều tập: Tập hợp những người thẩm quyền để bàn bạc, có thể không chỉ giới hạn trong việc gặp vua.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "triều kiến" có thể được dùng để chỉ những cuộc gặp gỡ quan trọng, không nhất thiết phải với vua, nhưng thường được hiểu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chầu: Có thể hiểu đến gặp gỡ, nhưng thường mang nghĩa không chính thức như khi gặp gỡ một người chức vụ thấp hơn hoặc bạn .
  • Gặp gỡ: một từ chung hơn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ liên quan:
  • Sứ giả: Người được cử đi để triều kiến hoặc đại diện cho một quốc gia khác.
  • Báo cáo: Hành động trình bày thông tin, có thể không chỉ trong bối cảnh triều kiến.
  1. Vào chầu vua.

Comments and discussion on the word "triều kiến"